ANH TA 5528 là một Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản đề cập cụ thể đến cọc ván thép. Trong tiêu chuẩn này, có ba loại thép thường được sử dụng cho cọc ván: SY295, SY390, và SYW295. Các loại thép này có đặc tính riêng biệt khiến chúng phù hợp cho các ứng dụng xây dựng khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về đặc điểm, ưu điểm của từng loại thép.
Lắp đặt và khóa liên động
Tiêu chuẩn này cũng đề cập đến việc lắp đặt và hệ thống khóa liên động của thép cọc ván, đảm bảo sự liên kết và ổn định thích hợp. ANH TA 5528 cung cấp hướng dẫn về thiết kế khóa liên động, sức mạnh, và tính linh hoạt để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình lắp đặt và duy trì tính toàn vẹn của tường cọc ván.
Cọc ván thép SY295
SY295 là mác thép cán nóng được quy định trong JIS 5528. Nó chủ yếu được sử dụng cho các kết cấu chắn đất tạm thời và đê quai. Cọc ván thép SY295 có những đặc điểm chính sau:
- Cường độ cao: SY295 có cường độ năng suất tối thiểu là 295 MPa, cung cấp khả năng chịu tải tuyệt vời. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi cường độ kết cấu cao hơn.
- Hiệu suất khóa liên động tốt: Cọc ván SY295 có khóa liên động đảm bảo sự liên kết và ổn định thích hợp trong quá trình lắp đặt. Các khóa liên động được thiết kế để kết nối chắc chắn các cọc liền kề, tạo thành một bức tường liên tục.
- Giải pháp hiệu quả: SY295 là một lựa chọn tiết kiệm chi phí cho các kết cấu tạm thời nhờ sự cân bằng thuận lợi về độ bền và khả năng chi trả. Nó cung cấp một giải pháp đáng tin cậy trong khi giảm thiểu chi phí dự án tổng thể.
Cọc ván thép SY390
SY390 là một loại thép cán nóng khác được quy định trong JIS 5528. Nó thường được sử dụng cho các cấu trúc cố định, chẳng hạn như tường móng và các công trình ven sông. Cọc ván thép SY390 có những ưu điểm sau:
- Sức mạnh cao hơn: SY390 có cường độ năng suất tối thiểu là 390 MPa, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng cần có độ bền kết cấu lớn hơn. Nó cung cấp khả năng chống chịu tải trọng và áp lực đất tăng cường.
- Độ kín nước tuyệt vời: Cọc ván SY390 có đặc tính bịt kín khóa liên động được cải thiện, đảm bảo bịt kín nước hiệu quả và ngăn chặn sự rò rỉ qua các khóa liên động. Tính năng này rất quan trọng đối với các ứng dụng liên quan đến việc giữ nước hoặc ngâm nước.
- Tuổi thọ và độ bền: SY390 thể hiện khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, cho phép tuổi thọ sử dụng lâu dài ngay cả trong các môi trường đầy thách thức như điều kiện biển hoặc đất ăn mòn. Điều này giúp giảm thiểu yêu cầu bảo trì và đảm bảo sự ổn định lâu dài.
Cọc ván thép SYW295
SYW295 là loại thép tạo hình nguội được quy định trong JIS 5528. Nó thường được sử dụng cho các cấu trúc tạm thời, chẳng hạn như hỗ trợ đào và tường chắn tạm thời. Cọc ván thép SYW295 có những ưu điểm sau:
- Tính linh hoạt và linh hoạt: SYW295 có nhiều hình dạng và kích cỡ sẵn có, cho phép linh hoạt trong thiết kế và tương thích với các yêu cầu xây dựng khác nhau. Nó có thể thích ứng với các điều kiện đất đai và thông số kỹ thuật khác nhau của dự án.
- Dễ dàng cài đặt: Do tính chất hình thành lạnh của chúng, Cọc ván SYW295 có trọng lượng nhẹ và dễ dàng xử lý trong quá trình lắp đặt. Điều này tạo điều kiện cho quá trình xây dựng hiệu quả và giảm chi phí nhân công và thiết bị.
- Giải pháp tạm thời hiệu quả về chi phí: SYW295 cung cấp một lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng tạm thời đòi hỏi phải có kết cấu chắn đất đáng tin cậy và hiệu quả. Nó cung cấp sự cân bằng giữa hiệu suất và khả năng chi trả.
Tóm lại là, ANH TA 5528 quy định một số mác thép cho cọc ván thép, bao gồm cả SY295, SY390, và SYW295. Mỗi loại thép có những đặc tính riêng giúp nó phù hợp với các tình huống xây dựng khác nhau. SY295 thường được sử dụng cho các kết cấu tạm thời, SY390 cho các công trình cố định, và SYW295 cho các ứng dụng tạm thời đòi hỏi tính linh hoạt. Bằng cách lựa chọn loại thép phù hợp dựa trên yêu cầu của dự án, kỹ sư và nhà thầu có thể đảm bảo cường độ mong muốn, Độ bền, và hiệu quả chi phí của chúng cọc ván thép cài đặt.
Có ba dạng hoặc hình dạng của cọc ván thép: hình chữ Z, Các mặt cắt hình chữ U và thẳng. Cọc ván hình chữ Z được coi là hình dạng hiệu quả nhất. Chúng được sử dụng để xây dựng các bức tường trung gian và tường sâu và thường được sử dụng cho các bức tường chắn và tường chắn công xôn. Cấu hình chữ U được sử dụng cho các ứng dụng tương tự, nhưng khả năng chịu uốn thấp hơn cọc hình chữ Z.
Chúng tôi bán và cho thuê ba loại cán nóng khác nhau, "Z" loại sản phẩm cọc ván, hệ thống kết hợp và cọc phẳng để đảm bảo rằng chúng tôi có thể đáp ứng nhu cầu ứng dụng của bạn. Hình chữ Z của mỗi phần tạo nên độ bền kết cấu của nó, không chỉ được xác định bởi kích thước, mà còn bởi độ dày của thép. Tất nhiên rồi, điều kiện đất nơi phần được dẫn động cũng sẽ ảnh hưởng đến khả năng làm việc của móng hoặc tường.
Cọc ván cán nóng được hình thành bằng cách định hình thép ở nhiệt độ cao khi quá trình cán diễn ra. Tiêu biểu, Cọc ván cán nóng được sản xuất theo tiêu chuẩn BS EN 10248 Phần 1 & 2. Có thể đạt được độ dày lớn hơn so với cọc ván cán nguội. Bộ ly hợp khóa liên động cũng có xu hướng chặt chẽ hơn.
Giống như các hình dạng cọc thép khác, Cọc ván được đóng xuống đất để mang lại sự ổn định và hỗ trợ cho nhiều ứng dụng xây dựng. Đúng như tên gọi của nó gợi ý, đây là những tấm thép tạo thành bức tường đỡ, thay vì các mặt cắt hình tròn hoặc hình chữ H của các dạng cọc khác. Cọc ván có cả mục đích sử dụng tạm thời và lâu dài, thường là tường chắn để đào, công trình ngầm, hoặc đê biển.
Cọc ván thép chữ U Biên dạng chữ U được lồng vào nhau ở hai bên để tạo thành một bức tường liên tục với đường tâm ở giữa bức tường tiết diện chữ U kép.
Cọc ván thép hình chữ Z được sản xuất theo dạng ngoằn ngoèo và thường được đóng theo kiểu uốn hoặc hàn đôi. Những cọc này mang lại một loạt lợi ích độc đáo, đặc biệt cho việc xây dựng cảng và móng sâu nơi mô đun cao hơn và được sử dụng làm cọc trung gian trong ống & Tường kết hợp HZ là lợi thế. Ưu điểm của cọc ván thép chữ Z Thiết kế linh hoạt và mô đun tiết diện cao: Cọc ván thép hình chữ Z có mô đun tiết diện và tỷ số khối lượng cao, cho phép thiết kế linh hoạt theo nhu cầu của dự án. Moment quán tính cao hơn: Mô men quán tính cao hơn làm tăng độ cứng của tường cọc ván và giảm biến dạng chuyển vị. Chiều rộng lớn: Chiều rộng lớn của các cọc này giúp tiết kiệm thời gian trong quá trình nâng hạ và đóng cọc. Chống ăn mòn: Các bộ phận của cọc ván dễ bị ăn mòn nghiêm trọng phải được xử lý dày lên, tăng cường khả năng chống ăn mòn. Trọng lượng nhẹ hơn: Trọng lượng trên một mét vuông của cọc ván Z luôn nhỏ hơn cọc ván chữ U đối với mô đun tiết diện tương tự, làm cho nó trở thành một sự lựa chọn hiệu quả hơn. Sử dụng làm đống đổ đầy: Cọc ván chữ Z có thể dùng làm cọc nhồi cùng với ống thép và dầm chữ H. Chúng thường được sử dụng để đạt được mô đun rất cao.